Tỷ giá hối đoái RSD/PGK 0.039404 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.039 PGK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.039 PGK |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.039 PGK |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.038 PGK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.038 PGK |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.037 PGK |
RSD | PGK |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.85 |
500 | 19.7 |
1000 | 39.4 |
PGK | RSD |
1 | 25.37 |
5 | 126.89 |
10 | 253.78 |
20 | 507.56 |
50 | 1268.9 |
100 | 2537.81 |
250 | 6344.52 |
500 | 12689.05 |
1000 | 25378.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.