Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.037 PLN |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.037 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.036 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.036 PLN |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.035 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.035 PLN |
RSD | PLN |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.22 |
500 | 18.45 |
1000 | 36.91 |
PLN | RSD |
1 | 27.09 |
5 | 135.45 |
10 | 270.9 |
20 | 541.8 |
50 | 1354.51 |
100 | 2709.02 |
250 | 6772.55 |
500 | 13545.1 |
1000 | 27090.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.