Tỷ giá hối đoái RSD/SAR 0.036113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.036 SAR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.036 SAR |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.035 SAR |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.035 SAR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.035 SAR |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.034 SAR |
RSD | SAR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.61 |
250 | 9.02 |
500 | 18.05 |
1000 | 36.11 |
SAR | RSD |
1 | 27.69 |
5 | 138.45 |
10 | 276.91 |
20 | 553.82 |
50 | 1384.55 |
100 | 2769.11 |
250 | 6922.79 |
500 | 13845.59 |
1000 | 27691.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.