Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.034 SAR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.034 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.034 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.033 SAR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.033 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.033 SAR |
RSD | SAR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.43 |
250 | 8.58 |
500 | 17.17 |
1000 | 34.35 |
SAR | RSD |
1 | 29.1 |
5 | 145.53 |
10 | 291.06 |
20 | 582.13 |
50 | 1455.32 |
100 | 2910.65 |
250 | 7276.64 |
500 | 14553.29 |
1000 | 29106.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.