Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.077 SBD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.076 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.076 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.075 SBD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.074 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.073 SBD |
RSD | SBD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.72 |
250 | 19.3 |
500 | 38.61 |
1000 | 77.22 |
SBD | RSD |
1 | 12.94 |
5 | 64.74 |
10 | 129.48 |
20 | 258.97 |
50 | 647.44 |
100 | 1294.88 |
250 | 3237.2 |
500 | 6474.41 |
1000 | 12948.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.