Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.080 SVC |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.079 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.078 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.077 SVC |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.076 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.076 SVC |
RSD | SVC |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.97 |
100 | 7.95 |
250 | 19.88 |
500 | 39.77 |
1000 | 79.55 |
SVC | RSD |
1 | 12.56 |
5 | 62.84 |
10 | 125.69 |
20 | 251.38 |
50 | 628.45 |
100 | 1256.91 |
250 | 3142.29 |
500 | 6284.59 |
1000 | 12569.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.