Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.022 TOP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.022 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.021 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.021 TOP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.021 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.021 TOP |
RSD | TOP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.45 |
500 | 10.91 |
1000 | 21.83 |
TOP | RSD |
1 | 45.8 |
5 | 229.01 |
10 | 458.02 |
20 | 916.05 |
50 | 2290.14 |
100 | 4580.28 |
250 | 11450.7 |
500 | 22901.41 |
1000 | 45802.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.