Valuta Ex Logo

RSD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái RSD/UZS 124.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-uzs?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where RSD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 RSD0.0 RSD124.52 UZS
1%1 RSD0.010 RSD123.28 UZS
2%1 RSD0.020 RSD122.03 UZS
3%1 RSD0.030 RSD120.79 UZS
4%1 RSD0.040 RSD119.54 UZS
5%1 RSD0.050 RSD118.3 UZS

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Som Uzbekistan

RSDUZS
1124.52
5622.63
101245.27
202490.54
506226.35
10012452.71
25031131.79
50062263.58
1000124527.17

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Serbia

UZSRSD
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2502
5004.01
10008.03

Thông tin thêm về RSD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ