Chuyển đổi Dinar Serbia sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RSD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RSD đến YER

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái RSD/YER 2.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-yer?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where RSD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngYER
0%1 RSD0.0 RSD2.19 YER
1%1 RSD0.010 RSD2.17 YER
2%1 RSD0.020 RSD2.15 YER
3%1 RSD0.030 RSD2.12 YER
4%1 RSD0.040 RSD2.1 YER
5%1 RSD0.050 RSD2.08 YER

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Rial Yemen

RSDYER
12.19
510.97
1021.94
2043.89
50109.73
100219.46
250548.67
5001097.34
10002194.69

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Serbia

YERRSD
10.46
52.27
104.55
209.11
5022.78
10045.56
250113.91
500227.82
1000455.64

Thông tin thêm về RSD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ