Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.020 ANG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.019 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.019 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.019 ANG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.019 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.019 ANG |
RUB | ANG |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.89 |
500 | 9.78 |
1000 | 19.57 |
ANG | RUB |
1 | 51.07 |
5 | 255.38 |
10 | 510.77 |
20 | 1021.55 |
50 | 2553.89 |
100 | 5107.78 |
250 | 12769.45 |
500 | 25538.9 |
1000 | 51077.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.