Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.016 AUD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.016 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.016 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.016 AUD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.016 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.016 AUD |
RUB | AUD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.08 |
500 | 8.16 |
1000 | 16.32 |
AUD | RUB |
1 | 61.25 |
5 | 306.29 |
10 | 612.59 |
20 | 1225.19 |
50 | 3062.98 |
100 | 6125.96 |
250 | 15314.91 |
500 | 30629.83 |
1000 | 61259.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.