Tỷ giá hối đoái RUB/AWG 0.021397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.021 AWG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.021 AWG |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.021 AWG |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.021 AWG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 AWG |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.020 AWG |
RUB | AWG |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.69 |
1000 | 21.39 |
AWG | RUB |
1 | 46.73 |
5 | 233.67 |
10 | 467.34 |
20 | 934.69 |
50 | 2336.72 |
100 | 4673.45 |
250 | 11683.63 |
500 | 23367.27 |
1000 | 46734.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.