Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.020 AWG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.019 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.019 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.019 AWG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.019 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.019 AWG |
RUB | AWG |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.87 |
500 | 9.75 |
1000 | 19.5 |
AWG | RUB |
1 | 51.26 |
5 | 256.33 |
10 | 512.66 |
20 | 1025.33 |
50 | 2563.34 |
100 | 5126.68 |
250 | 12816.71 |
500 | 25633.43 |
1000 | 51266.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.