Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.017 AWG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.017 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.017 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.017 AWG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.016 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.016 AWG |
RUB | AWG |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.14 |
AWG | RUB |
1 | 58.33 |
5 | 291.66 |
10 | 583.33 |
20 | 1166.66 |
50 | 2916.67 |
100 | 5833.34 |
250 | 14583.35 |
500 | 29166.7 |
1000 | 58333.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.