Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.018 AZN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.018 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.018 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.018 AZN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.018 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.018 AZN |
RUB | AZN |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.23 |
1000 | 18.46 |
AZN | RUB |
1 | 54.15 |
5 | 270.78 |
10 | 541.56 |
20 | 1083.12 |
50 | 2707.8 |
100 | 5415.61 |
250 | 13539.02 |
500 | 27078.05 |
1000 | 54156.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.