Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.013 BND |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.013 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.013 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.013 BND |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.012 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.012 BND |
RUB | BND |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.22 |
500 | 6.45 |
1000 | 12.91 |
BND | RUB |
1 | 77.41 |
5 | 387.05 |
10 | 774.1 |
20 | 1548.21 |
50 | 3870.53 |
100 | 7741.06 |
250 | 19352.66 |
500 | 38705.32 |
1000 | 77410.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.