Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.075 BOB |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.074 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.074 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.073 BOB |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.072 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.071 BOB |
RUB | BOB |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.81 |
500 | 37.62 |
1000 | 75.24 |
BOB | RUB |
1 | 13.28 |
5 | 66.44 |
10 | 132.89 |
20 | 265.79 |
50 | 664.49 |
100 | 1328.98 |
250 | 3322.47 |
500 | 6644.94 |
1000 | 13289.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.