Valuta Ex Logo

RUB đến BOB

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.081060 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-bob?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where RUB is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngBOB
0%1 RUB0.0 RUB0.081 BOB
1%1 RUB0.010 RUB0.080 BOB
2%1 RUB0.020 RUB0.079 BOB
3%1 RUB0.030 RUB0.079 BOB
4%1 RUB0.040 RUB0.078 BOB
5%1 RUB0.050 RUB0.077 BOB

Chuyển đổi Rúp Nga thành Boliviano Bolivia

RUBBOB
10.081
50.41
100.81
201.62
504.05
1008.1
25020.26
50040.52
100081.05

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rúp Nga

BOBRUB
112.33
561.68
10123.36
20246.73
50616.83
1001233.66
2503084.15
5006168.3
100012336.61

Thông tin thêm về RUB hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ