Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.081060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.081 BOB |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.080 BOB |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.079 BOB |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.079 BOB |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.078 BOB |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.077 BOB |
RUB | BOB |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.26 |
500 | 40.52 |
1000 | 81.05 |
BOB | RUB |
1 | 12.33 |
5 | 61.68 |
10 | 123.36 |
20 | 246.73 |
50 | 616.83 |
100 | 1233.66 |
250 | 3084.15 |
500 | 6168.3 |
1000 | 12336.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.