Tỷ giá hối đoái RUB/BYN 0.043038 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.043 BYN |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.043 BYN |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.042 BYN |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.042 BYN |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.041 BYN |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.041 BYN |
| RUB | BYN |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.15 |
| 100 | 4.3 |
| 250 | 10.75 |
| 500 | 21.51 |
| 1000 | 43.03 |
| BYN | RUB |
| 1 | 23.23 |
| 5 | 116.17 |
| 10 | 232.35 |
| 20 | 464.7 |
| 50 | 1161.77 |
| 100 | 2323.54 |
| 250 | 5808.87 |
| 500 | 11617.74 |
| 1000 | 23235.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.