Tỷ giá hối đoái RUB/BZD 0.023843 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.024 BZD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.024 BZD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.023 BZD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.023 BZD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.023 BZD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.023 BZD |
RUB | BZD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.92 |
1000 | 23.84 |
BZD | RUB |
1 | 41.94 |
5 | 209.7 |
10 | 419.4 |
20 | 838.8 |
50 | 2097.01 |
100 | 4194.02 |
250 | 10485.05 |
500 | 20970.1 |
1000 | 41940.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.