Tỷ giá hối đoái RUB/CNY 0.087828 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.088 CNY |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.087 CNY |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.086 CNY |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.085 CNY |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.084 CNY |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.083 CNY |
RUB | CNY |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.78 |
250 | 21.95 |
500 | 43.91 |
1000 | 87.82 |
CNY | RUB |
1 | 11.38 |
5 | 56.92 |
10 | 113.85 |
20 | 227.71 |
50 | 569.29 |
100 | 1138.59 |
250 | 2846.48 |
500 | 5692.96 |
1000 | 11385.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.