Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.071 CNY |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.071 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.070 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.069 CNY |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.069 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.068 CNY |
RUB | CNY |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.85 |
500 | 35.71 |
1000 | 71.43 |
CNY | RUB |
1 | 13.99 |
5 | 69.99 |
10 | 139.98 |
20 | 279.97 |
50 | 699.94 |
100 | 1399.89 |
250 | 3499.73 |
500 | 6999.46 |
1000 | 13998.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.