Tỷ giá hối đoái RUB/CUC 0.011871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.012 CUC |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.012 CUC |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.012 CUC |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.012 CUC |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.011 CUC |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.011 CUC |
RUB | CUC |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.93 |
1000 | 11.87 |
CUC | RUB |
1 | 84.23 |
5 | 421.19 |
10 | 842.39 |
20 | 1684.78 |
50 | 4211.95 |
100 | 8423.9 |
250 | 21059.75 |
500 | 42119.5 |
1000 | 84239.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.