Valuta Ex Logo

RUB đến EUR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/EUR 0.010859 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-eur?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where RUB is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngEUR
0%1 RUB0.0 RUB0.011 EUR
1%1 RUB0.010 RUB0.011 EUR
2%1 RUB0.020 RUB0.011 EUR
3%1 RUB0.030 RUB0.011 EUR
4%1 RUB0.040 RUB0.010 EUR
5%1 RUB0.050 RUB0.010 EUR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Euro

RUBEUR
10.011
50.054
100.11
200.22
500.54
1001.08
2502.71
5005.42
100010.85

Chuyển đổi Euro thành Rúp Nga

EURRUB
192.08
5460.44
10920.89
201841.78
504604.46
1009208.92
25023022.31
50046044.62
100092089.25

Thông tin thêm về RUB hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ