Tỷ giá hối đoái RUB/GBP 0.0094061 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0094 GBP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0093 GBP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0092 GBP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0091 GBP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0090 GBP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0089 GBP |
| RUB | GBP |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.35 |
| 500 | 4.7 |
| 1000 | 9.4 |
| GBP | RUB |
| 1 | 106.31 |
| 5 | 531.57 |
| 10 | 1063.14 |
| 20 | 2126.28 |
| 50 | 5315.71 |
| 100 | 10631.42 |
| 250 | 26578.56 |
| 500 | 53157.12 |
| 1000 | 106314.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.