Tỷ giá hối đoái RUB/GIP 0.0094212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0094 GIP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0093 GIP |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0092 GIP |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0091 GIP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0090 GIP |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0090 GIP |
RUB | GIP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.42 |
GIP | RUB |
1 | 106.14 |
5 | 530.71 |
10 | 1061.43 |
20 | 2122.87 |
50 | 5307.17 |
100 | 10614.35 |
250 | 26535.87 |
500 | 53071.75 |
1000 | 106143.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.