Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.085 HKD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.084 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.083 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.082 HKD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.081 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.081 HKD |
RUB | HKD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.2 |
500 | 42.41 |
1000 | 84.83 |
HKD | RUB |
1 | 11.78 |
5 | 58.93 |
10 | 117.87 |
20 | 235.75 |
50 | 589.39 |
100 | 1178.79 |
250 | 2946.99 |
500 | 5893.98 |
1000 | 11787.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.