Tỷ giá hối đoái RUB/HKD 0.099335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.099 HKD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.098 HKD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.097 HKD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.096 HKD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.095 HKD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.094 HKD |
RUB | HKD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.83 |
500 | 49.66 |
1000 | 99.33 |
HKD | RUB |
1 | 10.06 |
5 | 50.33 |
10 | 100.66 |
20 | 201.33 |
50 | 503.34 |
100 | 1006.69 |
250 | 2516.74 |
500 | 5033.49 |
1000 | 10066.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.