Tỷ giá hối đoái RUB/ILS 0.043923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.044 ILS |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.043 ILS |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.043 ILS |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.043 ILS |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.042 ILS |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.042 ILS |
RUB | ILS |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.96 |
1000 | 43.92 |
ILS | RUB |
1 | 22.76 |
5 | 113.83 |
10 | 227.67 |
20 | 455.34 |
50 | 1138.35 |
100 | 2276.71 |
250 | 5691.78 |
500 | 11383.57 |
1000 | 22767.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.