Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0087 IMP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0086 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0085 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0084 IMP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0084 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0083 IMP |
RUB | IMP |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.17 |
500 | 4.34 |
1000 | 8.69 |
IMP | RUB |
1 | 114.95 |
5 | 574.76 |
10 | 1149.53 |
20 | 2299.07 |
50 | 5747.67 |
100 | 11495.35 |
250 | 28738.39 |
500 | 57476.79 |
1000 | 114953.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.