Tỷ giá hối đoái RUB/IMP 0.0094464 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0094 IMP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0094 IMP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0093 IMP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0092 IMP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0091 IMP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0090 IMP |
| RUB | IMP |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.36 |
| 500 | 4.72 |
| 1000 | 9.44 |
| IMP | RUB |
| 1 | 105.86 |
| 5 | 529.3 |
| 10 | 1058.6 |
| 20 | 2117.21 |
| 50 | 5293.04 |
| 100 | 10586.08 |
| 250 | 26465.22 |
| 500 | 52930.44 |
| 1000 | 105860.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.