Tỷ giá hối đoái RUB/JEP 0.0088453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0088 JEP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0088 JEP |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0087 JEP |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0086 JEP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0085 JEP |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0084 JEP |
RUB | JEP |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.21 |
500 | 4.42 |
1000 | 8.84 |
JEP | RUB |
1 | 113.05 |
5 | 565.27 |
10 | 1130.54 |
20 | 2261.08 |
50 | 5652.7 |
100 | 11305.41 |
250 | 28263.53 |
500 | 56527.06 |
1000 | 113054.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.