Valuta Ex Logo

RUB đến JPY

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái RUB/JPY 1.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-jpy?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where RUB is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngJPY
0%1 RUB0.0 RUB1.77 JPY
1%1 RUB0.010 RUB1.76 JPY
2%1 RUB0.020 RUB1.74 JPY
3%1 RUB0.030 RUB1.72 JPY
4%1 RUB0.040 RUB1.7 JPY
5%1 RUB0.050 RUB1.69 JPY

Chuyển đổi Rúp Nga thành Yên Nhật

RUBJPY
11.77
58.89
1017.79
2035.59
5088.98
100177.96
250444.91
500889.82
10001779.64

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rúp Nga

JPYRUB
10.56
52.8
105.61
2011.23
5028.09
10056.19
250140.47
500280.95
1000561.9

Thông tin thêm về RUB hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ