Valuta Ex Logo

RUB đến MNT

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/MNT 42.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-mnt?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where RUB is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngMNT
0%1 RUB0.0 RUB42.95 MNT
1%1 RUB0.010 RUB42.52 MNT
2%1 RUB0.020 RUB42.09 MNT
3%1 RUB0.030 RUB41.66 MNT
4%1 RUB0.040 RUB41.23 MNT
5%1 RUB0.050 RUB40.8 MNT

Chuyển đổi Rúp Nga thành Tugrik Mông Cổ

RUBMNT
142.95
5214.77
10429.54
20859.09
502147.74
1004295.48
25010738.7
50021477.41
100042954.82

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rúp Nga

MNTRUB
10.023
50.12
100.23
200.47
501.16
1002.32
2505.82
50011.64
100023.28

Thông tin thêm về RUB hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ