Tỷ giá hối đoái RUB/PGK 0.046709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.047 PGK |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.046 PGK |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.046 PGK |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.045 PGK |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.045 PGK |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.044 PGK |
RUB | PGK |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.67 |
500 | 23.35 |
1000 | 46.7 |
PGK | RUB |
1 | 21.4 |
5 | 107.04 |
10 | 214.09 |
20 | 428.18 |
50 | 1070.45 |
100 | 2140.9 |
250 | 5352.27 |
500 | 10704.54 |
1000 | 21409.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.