Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.042 PGK |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.042 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.041 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.041 PGK |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.040 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.040 PGK |
RUB | PGK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.48 |
500 | 20.96 |
1000 | 41.93 |
PGK | RUB |
1 | 23.84 |
5 | 119.23 |
10 | 238.47 |
20 | 476.95 |
50 | 1192.38 |
100 | 2384.77 |
250 | 5961.94 |
500 | 11923.89 |
1000 | 23847.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.