Tỷ giá hối đoái RUB/RON 0.055106 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.055 RON |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.055 RON |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.054 RON |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.053 RON |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.053 RON |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.052 RON |
| RUB | RON |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.75 |
| 100 | 5.51 |
| 250 | 13.77 |
| 500 | 27.55 |
| 1000 | 55.1 |
| RON | RUB |
| 1 | 18.14 |
| 5 | 90.73 |
| 10 | 181.46 |
| 20 | 362.93 |
| 50 | 907.34 |
| 100 | 1814.69 |
| 250 | 4536.74 |
| 500 | 9073.48 |
| 1000 | 18146.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.