Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.045 RON |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.045 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.044 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.044 RON |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.043 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.043 RON |
RUB | RON |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.5 |
1000 | 45 |
RON | RUB |
1 | 22.21 |
5 | 111.09 |
10 | 222.19 |
20 | 444.39 |
50 | 1110.98 |
100 | 2221.96 |
250 | 5554.9 |
500 | 11109.81 |
1000 | 22219.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.