Tỷ giá hối đoái RUB/SBD 0.10090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.10 SBD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.10 SBD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.099 SBD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.098 SBD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.097 SBD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.096 SBD |
RUB | SBD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.08 |
250 | 25.22 |
500 | 50.44 |
1000 | 100.89 |
SBD | RUB |
1 | 9.91 |
5 | 49.55 |
10 | 99.11 |
20 | 198.22 |
50 | 495.55 |
100 | 991.1 |
250 | 2477.75 |
500 | 4955.5 |
1000 | 9911 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.