Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.013 SGD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.013 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.013 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.013 SGD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.012 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.012 SGD |
RUB | SGD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.22 |
500 | 6.45 |
1000 | 12.9 |
SGD | RUB |
1 | 77.46 |
5 | 387.3 |
10 | 774.6 |
20 | 1549.21 |
50 | 3873.02 |
100 | 7746.05 |
250 | 19365.14 |
500 | 38730.29 |
1000 | 77460.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.