Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.022 TOP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.022 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.022 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.022 TOP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.022 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.021 TOP |
RUB | TOP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.61 |
500 | 11.22 |
1000 | 22.45 |
TOP | RUB |
1 | 44.53 |
5 | 222.68 |
10 | 445.36 |
20 | 890.72 |
50 | 2226.81 |
100 | 4453.63 |
250 | 11134.08 |
500 | 22268.17 |
1000 | 44536.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.