Tỷ giá hối đoái RUB/WST 0.034990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.035 WST |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.035 WST |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.034 WST |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.034 WST |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.034 WST |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.033 WST |
RUB | WST |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.99 |
WST | RUB |
1 | 28.57 |
5 | 142.89 |
10 | 285.79 |
20 | 571.58 |
50 | 1428.96 |
100 | 2857.92 |
250 | 7144.8 |
500 | 14289.6 |
1000 | 28579.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.