Valuta Ex Logo

RUB đến XAG

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái RUB/XAG 0.00020259 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xag?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXAG
0%1 RUB0.0 RUB0.00020 XAG
1%1 RUB0.010 RUB0.00020 XAG
2%1 RUB0.020 RUB0.00020 XAG
3%1 RUB0.030 RUB0.00020 XAG
4%1 RUB0.040 RUB0.00019 XAG
5%1 RUB0.050 RUB0.00019 XAG

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
14936.09
524680.49
1049360.99
2098721.98
50246804.95
100493609.91
2501234024.79
5002468049.59
10004936099.18

Thông tin thêm về RUB hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ