Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

RUB đến XAU

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ RUB
RUB - Rúp Ngaselect icon
Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái RUB/XAU 0.0000038063 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xau?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 RUB0.0 RUB0.0000038 XAU
1%1 RUB0.010 RUB0.0000038 XAU
2%1 RUB0.020 RUB0.0000037 XAU
3%1 RUB0.030 RUB0.0000037 XAU
4%1 RUB0.040 RUB0.0000037 XAU
5%1 RUB0.050 RUB0.0000036 XAU

Chuyển đổi Rúp Nga thành Vàng

RUBXAU
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000076
500.00019
1000.00038
2500.00095
5000.0019
10000.0038

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Nga

XAURUB
1262724.98
51313624.93
102627249.87
205254499.75
5013136249.38
10026272498.76
25065681246.91
500131362493.82
1000262724987.65

Thông tin thêm về RUB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ