Tỷ giá hối đoái RUB/XAU 0.0000029244 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0000029 XAU |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0000029 XAU |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0000029 XAU |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0000028 XAU |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0000028 XAU |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0000028 XAU |
| RUB | XAU |
| 1 | 0.0000029 |
| 5 | 0.000015 |
| 10 | 0.000029 |
| 20 | 0.000058 |
| 50 | 0.00015 |
| 100 | 0.00029 |
| 250 | 0.00073 |
| 500 | 0.0015 |
| 1000 | 0.0029 |
| XAU | RUB |
| 1 | 341946.68 |
| 5 | 1709733.41 |
| 10 | 3419466.82 |
| 20 | 6838933.64 |
| 50 | 17097334.12 |
| 100 | 34194668.24 |
| 250 | 85486670.6 |
| 500 | 170973341.2 |
| 1000 | 341946682.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.