Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0028 AED |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0028 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0028 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0027 AED |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0027 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0027 AED |
RWF | AED |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
AED | RWF |
1 | 352.85 |
5 | 1764.27 |
10 | 3528.54 |
20 | 7057.09 |
50 | 17642.72 |
100 | 35285.45 |
250 | 88213.64 |
500 | 176427.29 |
1000 | 352854.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.