Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.056 AFN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.056 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.055 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.055 AFN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.054 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.054 AFN |
RWF | AFN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.09 |
500 | 28.18 |
1000 | 56.37 |
AFN | RWF |
1 | 17.73 |
5 | 88.68 |
10 | 177.37 |
20 | 354.75 |
50 | 886.87 |
100 | 1773.75 |
250 | 4434.38 |
500 | 8868.76 |
1000 | 17737.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.