Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0012 AUD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0012 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 AUD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0011 AUD |
RWF | AUD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
AUD | RWF |
1 | 842.64 |
5 | 4213.22 |
10 | 8426.45 |
20 | 16852.91 |
50 | 42132.29 |
100 | 84264.59 |
250 | 210661.49 |
500 | 421322.99 |
1000 | 842645.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.