Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0013 AZN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0013 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0013 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0013 AZN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0013 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0013 AZN |
RWF | AZN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
AZN | RWF |
1 | 756.93 |
5 | 3784.68 |
10 | 7569.37 |
20 | 15138.75 |
50 | 37846.89 |
100 | 75693.78 |
250 | 189234.46 |
500 | 378468.93 |
1000 | 756937.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.