Tỷ giá hối đoái RWF/BDT 0.084224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.084 BDT |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.083 BDT |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.083 BDT |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.082 BDT |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.081 BDT |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.080 BDT |
RWF | BDT |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.11 |
1000 | 84.22 |
BDT | RWF |
1 | 11.87 |
5 | 59.36 |
10 | 118.73 |
20 | 237.46 |
50 | 593.65 |
100 | 1187.3 |
250 | 2968.25 |
500 | 5936.51 |
1000 | 11873.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.