Valuta Ex Logo

RWF đến BGN

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái RWF/BGN 0.0012117 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-bgn?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where RWF is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngBGN
0%1 RWF0.0 RWF0.0012 BGN
1%1 RWF0.010 RWF0.0012 BGN
2%1 RWF0.020 RWF0.0012 BGN
3%1 RWF0.030 RWF0.0012 BGN
4%1 RWF0.040 RWF0.0012 BGN
5%1 RWF0.050 RWF0.0012 BGN

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Lev Bulgaria

RWFBGN
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.30
5000.61
10001.21

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Rwanda

BGNRWF
1825.29
54126.49
108252.98
2016505.97
5041264.92
10082529.85
250206324.64
500412649.28
1000825298.57

Thông tin thêm về RWF hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ