Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00077 BMD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00077 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00076 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00075 BMD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00074 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00073 BMD |
RWF | BMD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
BMD | RWF |
1 | 1294 |
5 | 6470 |
10 | 12940 |
20 | 25880 |
50 | 64700 |
100 | 129400 |
250 | 323500 |
500 | 647000 |
1000 | 1294000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.