Tỷ giá hối đoái RWF/BMD 0.00070871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00071 BMD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 BMD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00069 BMD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00069 BMD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 BMD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 BMD |
RWF | BMD |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
BMD | RWF |
1 | 1411.01 |
5 | 7055.08 |
10 | 14110.16 |
20 | 28220.32 |
50 | 70550.8 |
100 | 141101.61 |
250 | 352754.04 |
500 | 705508.09 |
1000 | 1411016.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.