Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0011 BND |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0010 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0010 BND |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0010 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0010 BND |
RWF | BND |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
BND | RWF |
1 | 948.1 |
5 | 4740.51 |
10 | 9481.03 |
20 | 18962.07 |
50 | 47405.18 |
100 | 94810.36 |
250 | 237025.91 |
500 | 474051.82 |
1000 | 948103.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.