Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.065 BTN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.064 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.064 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.063 BTN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.062 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.062 BTN |
RWF | BTN |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.48 |
250 | 16.21 |
500 | 32.42 |
1000 | 64.84 |
BTN | RWF |
1 | 15.42 |
5 | 77.1 |
10 | 154.21 |
20 | 308.42 |
50 | 771.07 |
100 | 1542.14 |
250 | 3855.35 |
500 | 7710.7 |
1000 | 15421.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.