Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.011 BWP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.011 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.010 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.010 BWP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.010 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.010 BWP |
RWF | BWP |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.32 |
1000 | 10.65 |
BWP | RWF |
1 | 93.88 |
5 | 469.43 |
10 | 938.87 |
20 | 1877.75 |
50 | 4694.37 |
100 | 9388.75 |
250 | 23471.88 |
500 | 46943.77 |
1000 | 93887.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.