Tỷ giá hối đoái RWF/BWP 0.0093279 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0093 BWP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0092 BWP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0091 BWP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0090 BWP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0090 BWP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0089 BWP |
RWF | BWP |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.66 |
1000 | 9.32 |
BWP | RWF |
1 | 107.2 |
5 | 536.02 |
10 | 1072.05 |
20 | 2144.11 |
50 | 5360.28 |
100 | 10720.57 |
250 | 26801.44 |
500 | 53602.89 |
1000 | 107205.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.