Tỷ giá hối đoái RWF/BYN 0.0020255 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0020 BYN |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0020 BYN |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0020 BYN |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0020 BYN |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0019 BYN |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0019 BYN |
| RWF | BYN |
| 1 | 0.0020 |
| 5 | 0.010 |
| 10 | 0.020 |
| 20 | 0.041 |
| 50 | 0.10 |
| 100 | 0.20 |
| 250 | 0.51 |
| 500 | 1.01 |
| 1000 | 2.02 |
| BYN | RWF |
| 1 | 493.7 |
| 5 | 2468.54 |
| 10 | 4937.08 |
| 20 | 9874.17 |
| 50 | 24685.43 |
| 100 | 49370.86 |
| 250 | 123427.15 |
| 500 | 246854.3 |
| 1000 | 493708.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.