Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0025 BYN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0025 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0025 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0025 BYN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0024 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0024 BYN |
RWF | BYN |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
BYN | RWF |
1 | 392.92 |
5 | 1964.62 |
10 | 3929.25 |
20 | 7858.51 |
50 | 19646.27 |
100 | 39292.55 |
250 | 98231.39 |
500 | 196462.79 |
1000 | 392925.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.