Chuyển đổi Franc Rwanda sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến BYR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái RWF/BYR 14.06 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-byr?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where RWF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 RWF0.0 RWF14.06 BYR
1%1 RWF0.010 RWF13.92 BYR
2%1 RWF0.020 RWF13.78 BYR
3%1 RWF0.030 RWF13.64 BYR
4%1 RWF0.040 RWF13.5 BYR
5%1 RWF0.050 RWF13.36 BYR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rúp Belarus (2000–2016)

RWFBYR
114.06
570.32
10140.65
20281.3
50703.26
1001406.53
2503516.32
5007032.65
100014065.3

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Rwanda

BYRRWF
10.071
50.36
100.71
201.42
503.55
1007.1
25017.77
50035.54
100071.09

Thông tin thêm về RWF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ