Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0016 BZD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0015 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0015 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0015 BZD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0015 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0015 BZD |
RWF | BZD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
BZD | RWF |
1 | 640.36 |
5 | 3201.84 |
10 | 6403.68 |
20 | 12807.36 |
50 | 32018.41 |
100 | 64036.83 |
250 | 160092.09 |
500 | 320184.19 |
1000 | 640368.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.