Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0011 CAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0011 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0010 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0010 CAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0010 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0010 CAD |
RWF | CAD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
CAD | RWF |
1 | 937.59 |
5 | 4687.95 |
10 | 9375.91 |
20 | 18751.83 |
50 | 46879.59 |
100 | 93759.18 |
250 | 234397.96 |
500 | 468795.92 |
1000 | 937591.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.