Tỷ giá hối đoái RWF/CAD 0.00094725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00095 CAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00094 CAD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00093 CAD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00092 CAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00091 CAD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00090 CAD |
RWF | CAD |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
CAD | RWF |
1 | 1055.68 |
5 | 5278.43 |
10 | 10556.87 |
20 | 21113.75 |
50 | 52784.38 |
100 | 105568.77 |
250 | 263921.94 |
500 | 527843.89 |
1000 | 1055687.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.