Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00070 CHF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00069 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00068 CHF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 CHF |
RWF | CHF |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
CHF | RWF |
1 | 1419.7 |
5 | 7098.54 |
10 | 14197.08 |
20 | 28394.16 |
50 | 70985.4 |
100 | 141970.8 |
250 | 354927.02 |
500 | 709854.04 |
1000 | 1419708.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.